Với mức điểm thi khối A đạt khoảng 15-18 điểm thí sinh vẫn có rất nhiều sự lựa chọn để trở thành tân sinh viên của các trường Đại học, Cao đẳng..
- Điều kiện dự thi vào các trường Công an nhân dân năm 2019
- Tiêu chuẩn dự thi vào các trường quân đội năm 2019
Dưới đây là điểm chuẩn của các ngành và các trường đại học năm 2018 thí sinh có thể tham khảo nhằm có sự lựa chọn trường, chọn ngành hợp lí.
Lưu ý:
- Điểm chỉ mang tính chất tham khảo để các bạn dễ dàng chọn ngành
- ĐIểm tuyển năm nay có thể tăng hoặc giảm tùy ngành, trường và tình hình điểm có thể tham khảo trên các trang giao dục
- Sau khi ướm được trường và ngành học bạn có thể liên hệ trực tiếp với trường để tìm hiểu thêm về học phí
Danh sách các ngành học có điểm chuẩn từ 15-18
Mã trường | Tên trường đại học | Ngành học | Khối thi | Điểm chuẩn năm 2015 | Chỉ tiêu 2016 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Cấp thoát nước | A00 | 15.75 | 150 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 18 | 50 |
KTA | Đại học Kiến trúc Hà Nội | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00 | 15.25 | 50 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 18 | 297 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Khai thác vận tải | A01 | 17.75 | 30 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật môi trường | A01 | 18 | 12 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A01 | 17.75 | 12 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 17.75 | 60 |
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | D01, A01 | 18 | |
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00 | 17.75 | |
MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội | Luật quốc tế | A00 | 18 | |
DHD | Khoa Du lịch – Đại học Huế | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 17.5 | 50 |
DHD | Khoa Du lịch – Đại học Huế | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 18 | 200 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, C01 | 18 | 150 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kinh doah nông nghiệp | A00, A01, D01, C01 | 16.5 | 50 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, C01 | 17.25 | 150 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Tài chính – Ngân hàng (liên kết) | A00, A01, D01, D03 | 16 | 50 |
DHK | Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Kinh tế nông nghiệp – Tài chính | A00, A01, D01, C01 | 16.75 | 60 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công thôn | A00, A01 | 15 | 30 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 16 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Quản lý đất đai | A00, B00 | 16.25 | 250 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Khoa học đất | A00, B00 | 15 | 30 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Nông học | A00, B00 | 17.25 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Bảo vệ thực vật | A00, B00 | 17.25 | 100 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Khoa học cây trồng | A00, B00 | 16.75 | 150 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00 | 16 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00 | 17.75 | 220 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, B00 | 17.25 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01 | 15.25 | 45 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Lâm nghiệp | A00, B00 | 16.25 | 100 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00 | 15 | 45 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00 | 16 | 100 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Khuyến nông | A00, B00 | 15.75 | 50 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Phát triển nông thôn | A00, A01, C00,D01 | 17 | 170 |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Khoa học cây trồng (liên thông) | A00, B01 | 16.75 | |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Nuôi trồng thủy sản (liên thông) | A00, B00 | 17.75 | |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Quản lý đất đai (liên thông) | A00, B00 | 16.25 | |
DHL | Đại học Nông lâm – Đại học Huế | Công thôn (liên thông) | A00, A01 | 15 | |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | 50 |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D07 | 15 | 50 |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D07 | 15 | 50 |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 C01 | 15 | |
DHQ | Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | A00, A01 | 15 | |
DHS | Đại học Sư phạm – Đại học Huế | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01 | 15 | 30 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Triết học | A00, C00, D01 | 15 | 60 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Sinh học | A00, B00, D08 | 15 | 80 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Vật lý học | A00, A01 | 15 | 70 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Hóa học | A00, B00, D07 | 16.5 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Địa lý tự nhiên | A00, B00, D10 | 15 | 60 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D08 | 17.25 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Kỹ thuật địa chất | A00, D07 | 15 | 100 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | A00, A01 | 15 | 45 |
DHT | Đại học Khoa học – Đại học Huế | Địa chất học | A00, D07 | 15 | 45 |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01 | 17.75 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ rau – hoa – quả và cảnh quan | A00, A01, B00, D01 | 17.5 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, C01 | 16.75 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Công thôn | A00, A01, D01, C01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 17 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Khoa học cây trồng tiên tiến | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Khoa học đất | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kinh tế | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, C01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, C01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Quản lí đất đai | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
DDL | Đại học Điện lực | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | 70 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản trị du lịch khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 16 | 65 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 50 |
DDL | Đại học Điện lực | Tài chính ngân hàng chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | 100 |
DDL | Đại học Điện lực | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00, A01, D01, D07 | 16 | 50 |
DDL | Đại học Điện lực | Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 35 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản trị an ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Xây dựng công trình điện | A00, A01, D07 | 16 | 35 |
DDL | Đại học Điện lực | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 16 | 35 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản lý dự án và công trình điện | A00, A01, D07 | 16 | 35 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D07 | 17.25 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00, A01, D07 | 16 | 35 |
DDL | Đại học Điện lực | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 16 | 35 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 16 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07 | 16.5 | 80 |
DDL | Đại học Điện lực | Thiết bị điện tử y tế | A00, A01, D07 | 16 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Điện tử viễn thông chất lượng cao | A00, A01, D07 | 16 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ tự động | A00, A01, D07 | 18 | 80 |
DDL | Đại học Điện lực | Công nghệ tự động chất lượng cao | A00, A01, D07 | 16 | 40 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản lý năng lượng | A00, A01, D07 | 16 | 110 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A00, A01,D01, D07 | 16 | 65 |
DDL | Đại học Điện lực | Quản lý năng lượng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 16 | 40 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A00 | 17 | 100 |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Tin học | A01 | 17.75 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Kĩ thuật công nghiệp | A00 | 17.25 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | SP Kĩ thuật công nghiệp | A01 | 16 | |
SPH | Đại học Sư phạm Hà Nội | Công nghệ thông tin | A01 | 16.75 | |
DTS | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 17.25 | 60 |
MBS | Đại học mở TP HCM | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 18 | 250 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 18 | 55 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01 | 16.75 | 50 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 17.5 | 30 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM | Các chương trình liên kết | A00, A01, B00, D01 | 15 | 780 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 17.75 | 450 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Quản trị nhân lực | A00, A01 | 17.25 | 680 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 17.25 | 350 |
DLX | Đại học Lao động – Xã hội | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 16.75 | 320 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật dầu khí | A00 | 17.75 | 230 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật dầu khí | A01 | 17.25 | 230 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật địa vật lý | A00 | 17.75 | 60 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật địa vật lý | A01 | 17.25 | 60 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 18 | 100 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 | 16 | 100 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật địa chất | A00, A01 | 15 | 350 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A00, A01 | 15 | 300 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Quản lý đất đai | A00, A01, D01, B00 | 15 | 100 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật mỏ | A00, A01 | 15 | 220 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, A01 | 15 | 160 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | 480 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 17.5 | 180 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 16.25 | 240 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 15.25 | 190 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 15 | 190 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 15 | 350 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 15 | 250 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 210 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kế toán | A00 | 15 | 260 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kế toán | A01 | 16.5 | 260 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 17.75 | |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 | 15 | |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 15 | 240 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật mỏ | A00, A01 | 15 | 220 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật mỏ | A00, A01 | 15 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01 | 15 | 50 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01 | 15 | 50 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 15 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 15 | 40 |
MDA | Đại học Mỏ – Địa chất | Kỹ thuật mỏ | A00, A01 | 15 | 50 |
LDA | Đại học Công đoàn | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 17.75 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Bảo hộ lao động | A00, A01 | 18 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Xã hội học | A01 | 15.25 | |
LDA | Đại học Công đoàn | Công tác xã hội | A01 | 15.25 | |
DCN | Đại học Công nghiệp Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 18 | 200 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 17 | 120 |
NTH | Đại học Ngoại thương | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 17 | 80 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Thủy văn | A00, A01 | 17.5 | 70 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01 | 17.5 | 50 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật công trình biển | A00, A01 | 17.75 | 70 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 17 | 100 |
TLA | Đại học Thủy lợi | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01 | 17 | 50 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Cấp thoát nước | A00, A01 | 15 | 70 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | 70 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 15 | 140 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật công trình thủy | A00, A01 | 15 | 140 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 15 | 90 |
TLS | Đại học Thủy lợi | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01 | 15 | 70 |
QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM | Địa lý học | A01 | 18 | 120 |
DDS | Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | Địa lý tự nhiên | A00, B00 | 17.25 | 70 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 12 | 80 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 12 | 70 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 13.75 | 250 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, A01, C01, V01 | 12 | 70 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01 | 12 | 80 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 12 | 140 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, C01 | 12 | 110 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01 | 12 | 210 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01 | 12 | 120 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01 | 12 | 210 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01 | 12 | 100 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 12 | 320 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông | A00, A01, C01 | 12 | 70 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 12 | 60 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 12 | 100 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 12 | 100 |
DDC | Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01 | 12 | 60 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00, B00, D07 | 12 | 70 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Marketing | A00, B00, D07 | 12 | 35 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Kế toán | A00, B00, D07 | 12 | 70 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Khoa học máy tính | A00, B00, D07 | 12 | 35 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Truyền thông và mạng máy tính | A00, B00, D07 | 12 | 35 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Hệ thống thông tin | A00, B00, D07 | 12 | 35 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00, B00, D07 | 12 | 210 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Tin học ứng dụng | A00, B00, D07 | 12 | 70 |
DDI | Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, B00, D07 | 12 | 35 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 12 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kế toán | A00, A01, D01 | 12 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học | A00, B00 | 12 | |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 12 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15 | 40 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D07 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông | A00, A01, D07 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D07 | 15 | 20 |
DDP | Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Toán học | A00, A01 | 15 | 140 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | 240 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Vật lý học | A00, A01 | 15 | 60 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 15 | 150 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Hóa học | A00 | 15 | 60 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Khoa học môi trường | A00, B00 | 15 | 60 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công nghệ sinh học | A00, B00 | 16 | 115 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00 | 15 | 150 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D001 | 15.5 | 80 |
TDL | Đại học Đà Lạt | Kế toán | A00, A01 | 15 | 60 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng công trình | A01 | 18 | 297 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Khai thác vận tải | A01 | 17.75 | 30 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kĩ thuật môi trường | A01 | 18 | 12 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A01 | 17.75 | 12 |
GHA | Đại học Giao thông Vận tải | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 17.75 | 60 |
HDT | Đại học Hồng Đức | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Nông học | A00, A01, B00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Chăn nuôi | A00, A01, B00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Lâm nghiệp | A00, A01, B00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Kế toán | A00, C01, D01 | 16.5 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Quản trị kinh doanh | A00, C01, D01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Tài chính – Ngân hàng | A00, C01, D01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Địa lý học | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Xã hội học | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Luật | C00, D01, A00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Hóa học | A00, B00 | 15 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm Địa lí | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
HDT | Đại học Hồng Đức | Sư phạm tiếng Anh | A01, D01 | 17.25 | |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ sinh hoc | A00, A01, D01, B00 | 15 | 120 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Khoa học môi trường | A00, A01, D01, B00 | 15 | 170 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, D01, B00 | 16 | 60 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý đất đai | A00, A01, D01, B00 | 15 | 150 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 105 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 100 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kinh tế | A00, A01, D01 | 15 | 30 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kinh tế Nông nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, D01, B00 | 15 | 200 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Lâm sinh | A00, A01, D01, B00 | 15 | 155 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Lâm nghiệp | A00, A01, D01, B00 | 15 | 100 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Khuyến nông | A00, A01, D01, B00 | 16 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Thiết kế công nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kiến trúc cảnh quan | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Lâm nghiệp đô thị | A00, A01, D01, B00 | 15 | 100 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 15 | 150 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công thôn | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D01, B00 | 15 | 50 |
LNH | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, D01, B00 | 15 | 50 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý đất đai | A00, A01, D01, B00 | 15 | 40 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, D01, B00 | 15 | 40 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Khoa học môi trường | A00, A01, D01, B00 | 15 | 50 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Lâm sinh | A00, A01, D01, B00 | 15 | 60 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, D01, B00 | 15 | 60 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01 | 15 | 20 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kiến trúc cảnh quan | A00, A01, D01 | 15 | 40 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Công nghệ sinh học | A00, A01, D01, B00 | 15 | 30 |
LNS | Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 15 | 40 |
HBU | Đại học Hòa Bình | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Quan hệ công chúng | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Kĩ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
HBU | Đại học Hòa Bình | Kĩ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
TCT | Đại học Cần Thơ | Khoa học máy tính | A00, A01 | 18 | 90 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Lâm sinh | A00, A01, B00 | 17.75 | 60 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 17.75 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Khuyến nông | A00, A01, B00 | 16.25 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 17.25 | 80 |
TCT | Đại học Cần Thơ | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 17.5 | 80 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, B00, D01 | 12 | 25 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, B00, D01 | 12 | 25 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 12 | 25 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 12 | 25 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 12 | 505 |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
MTU | Đại học Xây dựng miền Tây | Quản lý xây dựng | A00, A01, V00, H01 | 15 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 16.69 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Sư phạm Hóa học | A00, B00 | 16.69 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Địa lý Du lịch | A00, C00, D01 | 15 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 60 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 140 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 15 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Kỹ thuật Điện, điện tử | A00, A01 | 15 | 40 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Phát triển nông thôn | A00, B00, D01, C00 | 15 | 50 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Lâm nghiệp | A00, B00, A02 | 15 | 40 |
DQB | Đại học Quảng Bình | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, A01, D08 | 15 | 50 |
DAD | Đại học Đông Á | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A03, D01 | 15 | 1000 |
DAD | Đại học Đông Á | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, A03, D01 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | Kế toán | A00, A01, A03, D01 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | Quản trị nhân lực | A01, A03, C00, D01 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | Ngôn ngữ Anh | A01, C01, C02, D01 | 15 | 300 |
DAD | Đại học Đông Á | Công nghệ thực phẩm | A00, A03, B00, M02 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | Điều dưỡng | A01, A03, B00, M02 | 15 | 230 |
DAD | Đại học Đông Á | CN Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, A03, B00 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | CN Kỹ thuật Điện – Điện tử | A00, A01, A03, B00 | 15 | |
DAD | Đại học Đông Á | Công nghệ thông tin | A00, A01, A03, B00 | 15 | |
DQU | Đại học Quảng Nam | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | 150 |
DQU | Đại học Quảng Nam | Vật lý học | A00, A01 | 15 | 75 |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15 | |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 15 | |
DKQ | Đại học Tài chính – Kế toán | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 15 | |
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, B00 | 15 | |
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
DSG | Đại học Công nghệ Sài Gòn | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Sư phạm Tin học | A00, A01, B00 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục chính trị | C00, D01, A00 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản lý giáo dục | C00, D01, A00, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Công tác xã hội | C00, D01, A00, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Việt Nam học | C00, D01, A00, A01 | 16 | |
TDV | Đại học Vinh | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, B00, D01, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Khoa học môi trường | A00, B00, D01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Công nghệ thông tin | A00, B00, D01, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Kỹ thuật Điện tử truyền thông | A00, B00, D01, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Kỹ thuật Xây dựng | A00, B00, D01, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản lý đất đai | A00, B00, D01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01 | 15.5 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 16 | |
TDV | Đại học Vinh | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Chính trị học | C00, D01, A00, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D01, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Kỹ thuật công trình giao thông | A00, B00, D01, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, B00, D01, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D01, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Báo chí | C00, D01, A00, A01 | 15.5 | |
TDV | Đại học Vinh | Quản lý văn hóa | C00, D01, A00, A01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Giáo dục quốc phòng An ninh | C00, D01, A00 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Luật kinh tế | C00, D01, A00, A01 | 18 | |
TDV | Đại học Vinh | Nông học | A00, B00, D01 | 15 | |
TDV | Đại học Vinh | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D01 | 15 | |
DTB | Đại học Thái Bình | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 15 | 100 |
DTB | Đại học Thái Bình | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | 400 |
DTB | Đại học Thái Bình | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 15 | 100 |
DTB | Đại học Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 400 |
DTB | Đại học Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | 150 |
DTB | Đại học Thái Bình | Luật | A00, D01, C00, C03 | 15 | 400 |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, B00, B01 | 15 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông | A00, A01, B00, B01 | 15 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, B01 | 15 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, B01 | 15 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Kế toán | A00, A01, B00, B01 | 15 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, B01 | 15 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, B00, B01 | 15 | |
KTD | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, A001, D14, D15 | 15 | |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Triết học | A00 | 17 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Triết học | A01, D01 | 18 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Địa lý học | A00, A01, B00 | 16 | 120 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Thông tin học | A00, C00, D01 | 16.5 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Thông tin học | A01 | 17 | 100 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Quy hoạch Vùng và Đô thị | A00 | 17 | 80 |
QSX | ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Quy hoạch Vùng và Đô thị | A01 | 17.5 | 80 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM | Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông | A00, A01 | 18 | 60 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01 | 16.75 | 50 |
QSQ | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 17.5 | 30 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Toán học | A00 | 15 | 80 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 15 | 250 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Vật lý học | A00, A01 | 15 | 60 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Hóa học | A00 | 15 | 80 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Quản lý đất đai | A00, B00, D01 | 15 | 100 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Địa lý tự nhiên | A00, B00, D01 | 15 | 30 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Tâm lý học giáo dục | A00, A01, D01 | 15 | 40 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Quản lý giáo dục | A00, A01, D01 | 15 | 50 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01 | 18 | 200 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Quản trị kinh doanh | A00, D01, A01 | 15 | 400 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Kinh tế | A00, D01, A01 | 15 | 250 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Kế toán | A00, D01, A01 | 15 | 350 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Tài chính – Ngân hàng | A00, D01, A01 | 15 | 250 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Kĩ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 16 | 180 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 15 | 150 |
DQN | Đại học Quy Nhơn | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | 150 |
DTK | Đại học Quy Nhơn | Công nghệ Kỹ thuật hóa học | A00 | 15 | 200 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Quản lý đất đai | A00, B00, C02, D01 | 15 | 280 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Phát triển nông thôn | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Chăn nuôi | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Thú y | A00, B00, C02, D01 | 15 | 210 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Lâm nghiệp | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Khoa học cây trồng | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Khuyến nông | A00, B00, C02, D01 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Khoa học môi trường | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Khoa học và quản lý môi trường | A00, B00, C02, D01 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, C02, D01 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan | A00, B00, C02, D01 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ Sinh học | A00, B00, C02, D01 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C02, D01 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C02, D01 | 15 | 70 |
DTK | Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, B00, C02, D01 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 16 | 350 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17 | 140 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D01, D07 | 15 | 30 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17 | 210 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điện | A00, A01, D01, D07 | 16 | 100 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 15 | 140 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01, D01, D07 | 15 | 30 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16 | 350 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 50 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 30 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kinh tế công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 40 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 40 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 15 | 30 |
DTK | Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 30 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Toán học | A00, A01, D01, C01 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Toán ứng dụng | A00, A01, D01, C01 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Vật lý học | A00, D01, A01, C01 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Hóa học | A00, B00, D01, D07 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Hóa Dược | A00, B00, D01, D07 | 15 | 60 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D01, D07 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 15 | 60 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01, D07 | 15 | 100 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Sinh học | A00, B00, D07, D08 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D07, D08 | 15 | 40 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Khoa học Quản lý | D01, D07, A01, C00 | 15 | 100 |
DTZ | Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên | Luật | D01, D07, A01, C00 | 17 | 250 |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ thông tin | D01, A01, A00, C02 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Kỹ thuật phần mềm | D01, A01, A00, C02 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Khoa học máy tính | D01, A01, A00, C02 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Truyền thông và Mạng máy tính | D01, A01, A00, C02 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Hệ thống thông tin | D01, A01, A00, C02 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | An toàn thông tin | D01, A01, A00, C02 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Truyền thông đa phương tiện | D01, A01, A00, C02 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật máy tính | D01, A01, A00, C01 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D01, A01, A00, C01 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, A01, A00, C01 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01, A01, A00, C01 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Hệ thống thông tin quản lý | D01, A01, C04, C00 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Quản trị văn phòng | D01, A01, C04, C00 | 15 | |
DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên | Thương mại điện tử | D01, A01, C04, C00 | 15 | |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Giáo dục học | A00, B00, C00, D01 | 15 | 100 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Tâm lý học giáo dục | A00, B00, C00, D01 | 15 | 150 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Kinh tế giáo dục | A00, A01, D01, D08 | 15 | 180 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 15 | 150 |
HVQ | Học Viện Quản lý Giáo dục | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, A05 | 15 | 270 |
LDA | Đại học Công Đoàn | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 17.75 | |
LDA | Đại học Công Đoàn | Bảo hộ lao động | A00, A01 | 18 | |
LDA | Đại học Công Đoàn | Xã hội học | A01 | 15.25 | |
LDA | Đại học Công Đoàn | Công tác xã hội | A01 | 15.25 | |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A00, A01, D07 | 17 | 40 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cảng – đường thủy | A00, A01, D07 | 16 | 40 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí máy xây dựng | A00, A01, D07 | 17.5 | 80 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí máy tàu thủy | A00, A01, D07 | 15 | 40 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí đầu máy – toa xe | A00, A01, D07 | 15 | 40 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 18 | 150 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Khai thác vận tải đường sắt | A00, A01, D01, D07 | 15 | 30 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Khai thác vận tải đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 15 | 40 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Logistics và Vận tải đa phương thức | A00, A01, D01, D07 | 15 | 50 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 17 | 80 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01, D07, D01 | 17.5 | 100 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | 50 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cầu đường | A00, A01, D07 | 15 | 100 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 15 | 35 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 15 | 100 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí máy xây dựng | A00, A01, D07 | 15 | |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 60 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 30 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Hệ thống thông tin | A00, A01, D07, D01 | 15 | 30 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07, D01 | 15 | |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT xây dựng cầu đường | A00, A01, D07 | 15 | 100 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 15 | 35 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 15 | |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | CNKT cơ khí máy xây dựng | A00, A01, D07 | 15 | |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 40 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 30 |
DDD | Đại học Đông Đô | Công nghệ Thông tin | A00, A01, T | 15 | 150 |
DDD | Đại học Đông Đô | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, T | 15 | 100 |
DDD | Đại học Đông Đô | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 15 | 100 |
DDD | Đại học Đông Đô | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D1.2,3.4,5.6 | 15 | 100 |
DDD | Đại học Đông Đô | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D1.2,3.4,5.6 | 15 | 100 |
DDD | Đại học Đông Đô | Thông tin học | A00, A01, C00, D1.2,3.4,5.6 | 15 | 50 |
DDD | Đại học Đông Đô | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D1.2,3.4,5.6 | 15 | 100 |
DDD | Đại học Đông Đô | Du lịch | A00, A01, C00, D1.2,3.4,5.6 | 15 | |
DDD | Đại học Đông Đô | Kỹ thuật điện tử, Truyền thông | A00, A01 | 15 | 100 |
TGA | Đại học An Giang | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D00 | 17.5 | 100 |
TGA | Đại học An Giang | Kinh tế Quốc tế | A00, A01, D00 | 18 | 50 |
TGA | Đại học An Giang | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D00 | 17.25 | 100 |
TGA | Đại học An Giang | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D00 | 16.25 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D00 | 18 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 16.75 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | Chăn nuôi | A00, A01, B00 | 16.25 | 60 |
TGA | Đại học An Giang | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00 | 17.5 | 70 |
TGA | Đại học An Giang | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00 | 17.25 | 40 |
TGA | Đại học An Giang | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, B00 | 17.5 | 100 |
Nguồn: Trường dược sài gòn