Site icon Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn

Thi khối A được khoảng 18 điểm nên chọn trường đại học nào?

Với mức điểm thi khối A đạt khoảng 15-18 điểm thí sinh vẫn có rất nhiều sự lựa chọn để trở thành tân sinh viên của các trường Đại học, Cao đẳng..

Dưới đây là điểm chuẩn của các ngành và các trường đại học năm 2018 thí sinh có thể tham khảo nhằm có sự lựa chọn trường, chọn ngành hợp lí.

Lưu ý:

Danh sách các ngành học có điểm chuẩn từ 15-18

Mã trường Tên trường đại học Ngành học Khối thi Điểm chuẩn năm 2015 Chỉ tiêu 2016
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Cấp thoát nước A00 15.75 150
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 18 50
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kỹ thuật môi trường đô thị A00 15.25 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 18 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 17.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A01 18 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 17.75 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 17.75 60
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D01, A01 18
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin A00 17.75
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế A00 18
DHD Khoa Du lịch – Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, D10 17.5 50
DHD Khoa Du lịch – Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 18 200
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01 18 150
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kinh doah nông nghiệp A00, A01, D01, C01 16.5 50
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, C01 17.25 150
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Tài chính – Ngân hàng (liên kết) A00, A01, D01, D03 16 50
DHK Đại học Kinh tế – Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp – Tài chính A00, A01, D01, C01 16.75 60
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công thôn A00, A01 15 30
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 16 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Quản lý đất đai A00, B00 16.25 250
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Khoa học đất A00, B00 15 30
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Nông học A00, B00 17.25 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Bảo vệ thực vật A00, B00 17.25 100
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Khoa học cây trồng A00, B00 16.75 150
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00 16 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản A00, B00 17.75 220
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, B00 17.25 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01 15.25 45
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Lâm nghiệp A00, B00 16.25 100
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Lâm nghiệp đô thị A00, B00 15 45
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Quản lý tài nguyên rừng A00, B00 16 100
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Khuyến nông A00, B00 15.75 50
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Phát triển nông thôn A00, A01, C00,D01 17 170
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Khoa học cây trồng (liên thông) A00, B01 16.75
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Nuôi trồng thủy sản (liên thông) A00, B00 17.75
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Quản lý đất đai (liên thông) A00, B00 16.25
DHL Đại học Nông lâm – Đại học Huế Công thôn (liên thông) A00, A01 15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D07 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 C01 15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ A00, A01 15
DHS Đại học Sư phạm – Đại học Huế Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00, A01 15 30
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Triết học A00, C00, D01 15 60
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Sinh học A00, B00, D08 15 80
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Vật lý học A00, A01 15 70
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Hóa học A00, B00, D07 16.5 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Địa lý tự nhiên A00, B00, D10 15 60
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D08 17.25 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Kỹ thuật địa chất A00, D07 15 100
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ A00, A01 15 45
DHT Đại học Khoa học – Đại học Huế Địa chất học A00, D07 15 45
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Bảo vệ thực vật A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 17.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ rau – hoa – quả và cảnh quan A00, A01, B00, D01 17.5
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C01 16.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công thôn A00, A01, D01, C01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01, C01 17
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học cây trồng A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học cây trồng tiên tiến A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học đất A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01 16
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh tế A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01, D07 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, C01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, C01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nông nghiệp A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Phát triển nông thôn A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản lí đất đai A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 16
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A00, A01, B00, D01 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D01 15
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17.25 70
DDL Đại học Điện lực Quản trị du lịch khách sạn A00, A01, D01, D07 16 65
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 16 50
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng chất lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17.5 100
DDL Đại học Điện lực Kế toán tài chính và kiểm soát A00, A01, D01, D07 16 50
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Quản trị an ninh mạng A00, A01, D01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Xây dựng công trình điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Quản lý dự án và công trình điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D07 17.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo thiết bị điện A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Năng lượng tái tạo A00, A01, D07 16 35
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông A00, A01, D07 16.5 80
DDL Đại học Điện lực Thiết bị điện tử y tế A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A00, A01, D07 18 80
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng A00, A01, D07 16 110
DDL Đại học Điện lực Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A00, A01,D01, D07 16 65
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng chất lượng cao A00, A01, D07 16 40
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng – An ninh A00 17 100
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A01 17.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A00 17.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp A01 16
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A01 16.75
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Tin học A00, A01 17.25 60
MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 18 250
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 18 55
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 16.75 50
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 17.5 30
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM Các chương trình liên kết A00, A01, B00, D01 15 780
DLX Đại học Lao động – Xã hội Công tác xã hội A00, A01, D01 17.75 450
DLX Đại học Lao động – Xã hội Quản trị nhân lực A00, A01 17.25 680
DLX Đại học Lao động – Xã hội Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 17.25 350
DLX Đại học Lao động – Xã hội Bảo hiểm A00, A01, D01 16.75 320
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00 17.75 230
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật dầu khí A01 17.25 230
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A00 17.75 60
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật địa vật lý A01 17.25 60
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 18 100
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 16 100
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật địa chất A00, A01 15 350
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A00, A01 15 300
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 15 100
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 15 220
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật tuyển khoáng A00, A01 15 160
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ thông tin A00, A01 15 480
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 17.5 180
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 16.25 240
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật cơ khí A00 15.25 190
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật cơ khí A01 15 190
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 15 350
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 15 250
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 210
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kế toán A00 15 260
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kế toán A01 16.5 260
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00 17.75
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A01 15
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 15 240
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 15 220
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 15 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kế toán A00, A01, D01 15 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật dầu khí A00, A01 15 50
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01 15 50
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 15 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 15 40
MDA Đại học Mỏ – Địa chất Kỹ thuật mỏ A00, A01 15 50
LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01 17.75
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động A00, A01 18
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học A01 15.25
LDA Đại học Công đoàn Công tác xã hội A01 15.25
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị văn phòng A00, A01, D01 18 200
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 17 120
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 17 80
TLA Đại học Thủy lợi Thủy văn A00, A01 17.5 70
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, A01 17.5 50
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình biển A00, A01 17.75 70
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng A00, A01 17 100
TLA Đại học Thủy lợi Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 17 50
TLS Đại học Thủy lợi Cấp thoát nước A00, A01 15 70
TLS Đại học Thủy lợi Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 15 70
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 15 140
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 15 140
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 15 90
TLS Đại học Thủy lợi Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01 15 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Địa lý học A01 18 120
DDS Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng Địa lý tự nhiên A00, B00 17.25 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 12 80
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 12 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01, D01 13.75 250
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00, A01, C01, V01 12 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C01 12 80
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01 12 140
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, C01 12 110
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01 12 210
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01 12 120
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01 12 210
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01 12 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 12 320
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện tử – truyền thông A00, A01, C01 12 70
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 12 60
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 12 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 12 100
DDC Trường cao đẳng Công nghệ – ĐH Đà Nẵng Quản lý xây dựng A00, A01, C01 12 60
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00, B00, D07 12 70
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Marketing A00, B00, D07 12 35
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Kế toán A00, B00, D07 12 70
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Khoa học máy tính A00, B00, D07 12 35
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Truyền thông và mạng máy tính A00, B00, D07 12 35
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Hệ thống thông tin A00, B00, D07 12 35
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, B00, D07 12 210
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Tin học ứng dụng A00, B00, D07 12 70
DDI Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, B00, D07 12 35
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 12 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kế toán A00, A01, D01 12 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Công nghệ sinh học A00, B00 12
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 12 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 15 40
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kế toán A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Luật kinh tế A00, A01, D01 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01, D07 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D07 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông A00, A01, D07 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A00, A01, D07 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 15 20
TDL Đại học Đà Lạt Toán học A00, A01 15 140
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ thông tin A00, A01 15 240
TDL Đại học Đà Lạt Vật lý học A00, A01 15 60
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 15 150
TDL Đại học Đà Lạt Hóa học A00 15 60
TDL Đại học Đà Lạt Khoa học môi trường A00, B00 15 60
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sinh học A00, B00 16 115
TDL Đại học Đà Lạt Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 15 150
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị kinh doanh A00, A01, D001 15.5 80
TDL Đại học Đà Lạt Kế toán A00, A01 15 60
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình A01 18 297
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A01 17.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kĩ thuật môi trường A01 18 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 17.75 12
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A01 17.75 60
HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 15
HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 15
HDT Đại học Hồng Đức Công nghệ thông tin A00, A01 15
HDT Đại học Hồng Đức Nông học A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Chăn nuôi A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Bảo vệ thực vật A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Lâm nghiệp A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A00, C01, D01 16.5
HDT Đại học Hồng Đức Quản trị kinh doanh A00, C01, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Tài chính – Ngân hàng A00, C01, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Địa lý học A00, A01, C00, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Xã hội học A00, A01, C00, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Việt Nam học A00, A01, C00, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Tâm lý học A00, B00, C00, D01 15
HDT Đại học Hồng Đức Luật C00, D01, A00 15
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Vật lý A00, A01 15
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Hóa học A00, B00 15
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A00, A01, C00, D01 16
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm tiếng Anh A01, D01 17.25
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh hoc A00, A01, D01, B00 15 120
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00 15 170
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01, B00 16 60
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Hệ thống thông tin A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 15 150
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01 15 105
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kinh tế A00, A01, D01 15 30
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kinh tế Nông nghiệp A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00 15 200
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm sinh A00, A01, D01, B00 15 155
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm nghiệp A00, A01, D01, B00 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khuyến nông A00, A01, D01, B00 16 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế công nghiệp A00, A01, D01 15 20
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế nội thất A00, A01, D01 15 20
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm nghiệp đô thị A00, A01, D01, B00 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 15 150
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công thôn A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ vật liệu A00, A01, D01, B00 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kế toán A00, A01, D01 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý đất đai A00, A01, D01, B00 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, D01, B00 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A00, A01, D01, B00 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm sinh A00, A01, D01, B00 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D01, B00 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế nội thất A00, A01, D01 15 20
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kiến trúc cảnh quan A00, A01, D01 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học A00, A01, D01, B00 15 30
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 15 40
HBU Đại học Hòa Bình Kế toán A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Tài chính – Ngân hàng A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Quan hệ công chúng A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ đa phương tiện A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật điện tử truyền thông A00, A01, B00, D01 15
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01 15
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học máy tính A00, A01 18 90
TCT Đại học Cần Thơ Lâm sinh A00, A01, B00 17.75 60
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 17.75 80
TCT Đại học Cần Thơ Khuyến nông A00, A01, B00 16.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 17.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 17.5 80
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01 15
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 12 25
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, B00, D01 12 25
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, D01 12 25
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kế toán A00, A01, B00, D01 12 25
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, D01 12 505
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, B00, D01 15
MTU Đại học Xây dựng miền Tây Quản lý xây dựng A00, A01, V00, H01 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Vật lý A00, A01 16.69 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Hóa học A00, B00 16.69 60
DQB Đại học Quảng Bình Địa lý Du lịch A00, C00, D01 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Luật A00, A01, C00, D01 15 140
DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật phần mềm A00, A01 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Công nghệ thông tin A00, A01 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Kỹ thuật Điện, điện tử A00, A01 15 40
DQB Đại học Quảng Bình Phát triển nông thôn A00, B00, D01, C00 15 50
DQB Đại học Quảng Bình Lâm nghiệp A00, B00, A02 15 40
DQB Đại học Quảng Bình Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, A01, D08 15 50
DAD Đại học Đông Á Quản trị kinh doanh A00, A01, A03, D01 15 1000
DAD Đại học Đông Á Tài chính Ngân hàng A00, A01, A03, D01 15
DAD Đại học Đông Á Kế toán A00, A01, A03, D01 15
DAD Đại học Đông Á Quản trị nhân lực A01, A03, C00, D01 15
DAD Đại học Đông Á Ngôn ngữ Anh A01, C01, C02, D01 15 300
DAD Đại học Đông Á Công nghệ thực phẩm A00, A03, B00, M02 15
DAD Đại học Đông Á Điều dưỡng A01, A03, B00, M02 15 230
DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, A03, B00 15
DAD Đại học Đông Á CN Kỹ thuật Điện – Điện tử A00, A01, A03, B00 15
DAD Đại học Đông Á Công nghệ thông tin A00, A01, A03, B00 15
DQU Đại học Quảng Nam Công nghệ thông tin A00, A01 15 150
DQU Đại học Quảng Nam Vật lý học A00, A01 15 75
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 15
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Kế toán A00, A01, D01 15
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 15
DKQ Đại học Tài chính – Kế toán Kiểm toán A00, A01, D01 15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01, D07 15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ thực phẩm A00, A01, D01, B00 15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15
DSG Đại học Công nghệ Sài Gòn Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 15
TDV Đại học Vinh Sư phạm Tin học A00, A01, B00 15
TDV Đại học Vinh Giáo dục chính trị C00, D01, A00 15
TDV Đại học Vinh Quản lý giáo dục C00, D01, A00, A01 15
TDV Đại học Vinh Công tác xã hội C00, D01, A00, A01 15
TDV Đại học Vinh Việt Nam học C00, D01, A00, A01 16
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, B00, D01, A01 15
TDV Đại học Vinh Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01 15
TDV Đại học Vinh Khoa học môi trường A00, B00, D01 15
TDV Đại học Vinh Công nghệ thông tin A00, B00, D01, A01 15
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Điện tử truyền thông A00, B00, D01, A01 15
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật Xây dựng A00, B00, D01, A01 15
TDV Đại học Vinh Quản lý đất đai A00, B00, D01 15
TDV Đại học Vinh Tài chính ngân hàng A00, A01, D01 15.5
TDV Đại học Vinh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 16
TDV Đại học Vinh Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 15
TDV Đại học Vinh Chính trị học C00, D01, A00, A01 15
TDV Đại học Vinh Công nghệ thực phẩm A00, B00, D01, A01 15
TDV Đại học Vinh Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 15
TDV Đại học Vinh Kỹ thuật công trình giao thông A00, B00, D01, A01 15
TDV Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, B00, D01, A01 15
TDV Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D01, A01 15
TDV Đại học Vinh Báo chí C00, D01, A00, A01 15.5
TDV Đại học Vinh Quản lý văn hóa C00, D01, A00, A01 15
TDV Đại học Vinh Giáo dục quốc phòng An ninh C00, D01, A00 15
TDV Đại học Vinh Luật kinh tế C00, D01, A00, A01 18
TDV Đại học Vinh Nông học A00, B00, D01 15
TDV Đại học Vinh Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D01 15
DTB Đại học Thái Bình Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 15 100
DTB Đại học Thái Bình Kế toán A00, A01, C01, D01 15 400
DTB Đại học Thái Bình Kinh tế A00, A01, C01, D01 15 100
DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 15 400
DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 15 150
DTB Đại học Thái Bình Luật A00, D01, C00, C03 15 400
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, B00, B01 15
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông A00, A01, B00, B01 15
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng A00, A01, B00, B01 15
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quản lý xây dựng A00, A01, B00, B01 15
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Kế toán A00, A01, B00, B01 15
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Tài chính – Ngân hàng A00, A01, B00, B01 15
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Quản trị Kinh doanh A00, A01, B00, B01 15
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Trung Quốc D01, A001, D14, D15 15
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM Triết học A00 17 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM Triết học A01, D01 18 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM Địa lý học A00, A01, B00 16 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM Thông tin học A00, C00, D01 16.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM Thông tin học A01 17 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM Quy hoạch Vùng và Đô thị A00 17 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM Quy hoạch Vùng và Đô thị A01 17.5 80
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông A00, A01 18 60
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Xây dựng A00, A01 16.75 50
QSQ Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A00, A01, B00, D01 17.5 30
DQN Đại học Quy Nhơn Toán học A00 15 80
DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15 250
DQN Đại học Quy Nhơn Vật lý học A00, A01 15 60
DQN Đại học Quy Nhơn Hóa học A00 15 80
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý đất đai A00, B00, D01 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Địa lý tự nhiên A00, B00, D01 15 30
DQN Đại học Quy Nhơn Tâm lý học giáo dục A00, A01, D01 15 40
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý giáo dục A00, A01, D01 15 50
DQN Đại học Quy Nhơn Quản lý nhà nước A00, A01, D01 18 200
DQN Đại học Quy Nhơn Quản trị kinh doanh A00, D01, A01 15 400
DQN Đại học Quy Nhơn Kinh tế A00, D01, A01 15 250
DQN Đại học Quy Nhơn Kế toán A00, D01, A01 15 350
DQN Đại học Quy Nhơn Tài chính – Ngân hàng A00, D01, A01 15 250
DQN Đại học Quy Nhơn Kĩ thuật điện, điện tử A00, A01 16 180
DQN Đại học Quy Nhơn Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 15 150
DQN Đại học Quy Nhơn Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00, A01 15 150
DTK Đại học Quy Nhơn Công nghệ Kỹ thuật hóa học A00 15 200
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Quản lý đất đai A00, B00, C02, D01 15 280
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Phát triển nông thôn A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Kinh tế nông nghiệp A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Quản lý tài nguyên rừng A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Thú y A00, B00, C02, D01 15 210
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Lâm nghiệp A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Khoa học cây trồng A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Khuyến nông A00, B00, C02, D01 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Khoa học môi trường A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Khoa học và quản lý môi trường A00, B00, C02, D01 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Nuôi trồng thủy sản A00, B00, C02, D01 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan A00, B00, C02, D01 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Công nghệ Sinh học A00, B00, C02, D01 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, C02, D01 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C02, D01 15 70
DTK Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, B00, C02, D01 15 140
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D01, D07 16 350
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00, A01, D01, D07 17 140
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D01, D07 15 30
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01, D01, D07 17 210
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện A00, A01, D01, D07 16 100
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A00, A01, D01, D07 15 140
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Máy tính A00, A01, D01, D07 15 30
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00, A01, D01, D07 16 350
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 15 50
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A00, A01, D01, D07 15 30
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01, D07 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 15 40
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 15 30
DTK Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 15 30
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Toán học A00, A01, D01, C01 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Toán ứng dụng A00, A01, D01, C01 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Vật lý học A00, D01, A01, C01 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Hóa học A00, B00, D01, D07 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Hóa Dược A00, B00, D01, D07 15 60
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00, B00, D01, D07 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Khoa học môi trường A00, B00, D07, D08 15 60
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01, D07 15 100
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Sinh học A00, B00, D07, D08 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Công nghệ Sinh học A00, B00, D07, D08 15 40
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Khoa học Quản lý D01, D07, A01, C00 15 100
DTZ Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên Luật D01, D07, A01, C00 17 250
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ thông tin D01, A01, A00, C02 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật phần mềm D01, A01, A00, C02 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Khoa học máy tính D01, A01, A00, C02 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Truyền thông và Mạng máy tính D01, A01, A00, C02 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Hệ thống thông tin D01, A01, A00, C02 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên An toàn thông tin D01, A01, A00, C02 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Truyền thông đa phương tiện D01, A01, A00, C02 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật máy tính D01, A01, A00, C01 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông D01, A01, A00, C01 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01, A01, A00, C01 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D01, A01, A00, C01 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Hệ thống thông tin quản lý D01, A01, C04, C00 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Quản trị văn phòng D01, A01, C04, C00 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Thương mại điện tử D01, A01, C04, C00 15
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Giáo dục học A00, B00, C00, D01 15 100
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Tâm lý học giáo dục A00, B00, C00, D01 15 150
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Kinh tế giáo dục A00, A01, D01, D08 15 180
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Quản lý giáo dục A00, A01, C00, D01 15 150
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Công nghệ thông tin A00, A01, A04, A05 15 270
LDA Đại học Công Đoàn Quan hệ lao động A00, A01, D01 17.75
LDA Đại học Công Đoàn Bảo hộ lao động A00, A01 18
LDA Đại học Công Đoàn Xã hội học A01 15.25
LDA Đại học Công Đoàn Công tác xã hội A01 15.25
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường sắt A00, A01, D07 17 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cảng – đường thủy A00, A01, D07 16 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07 17.5 80
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy tàu thủy A00, A01, D07 15 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí đầu máy – toa xe A00, A01, D07 15 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 18 150
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Khai thác vận tải đường sắt A00, A01, D01, D07 15 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Khai thác vận tải đường bộ A00, A01, D01, D07 15 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Logistics và Vận tải đa phương thức A00, A01, D01, D07 15 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 17 80
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Truyền thông và mạng máy tính A00, A01, D07, D01 17.5 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 15 50
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07 15 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 15 35
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 15 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07 15
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 15 60
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 15 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D01 15 30
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Điện tử viễn thông A00, A01, D07, D01 15
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07 15 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 15 35
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 15
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT cơ khí máy xây dựng A00, A01, D07 15
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 15 40
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 15 30
DDD Đại học Đông Đô Công nghệ Thông tin A00, A01, T 15 150
DDD Đại học Đông Đô Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, T 15 100
DDD Đại học Đông Đô Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 15 100
DDD Đại học Đông Đô Quản trị kinh doanh A00, A01, D1.2,3.4,5.6 15 100
DDD Đại học Đông Đô Tài chính Ngân hàng A00, A01, D1.2,3.4,5.6 15 100
DDD Đại học Đông Đô Thông tin học A00, A01, C00, D1.2,3.4,5.6 15 50
DDD Đại học Đông Đô Quan hệ quốc tế A00, A01, C00, D1.2,3.4,5.6 15 100
DDD Đại học Đông Đô Du lịch A00, A01, C00, D1.2,3.4,5.6 15
DDD Đại học Đông Đô Kỹ thuật điện tử, Truyền thông A00, A01 15 100
TGA Đại học An Giang Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D00 17.5 100
TGA Đại học An Giang Kinh tế Quốc tế A00, A01, D00 18 50
TGA Đại học An Giang Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D00 17.25 100
TGA Đại học An Giang Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D00 16.25 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ Thông tin A00, A01, D00 18 60
TGA Đại học An Giang Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 16.75 40
TGA Đại học An Giang Chăn nuôi A00, A01, B00 16.25 60
TGA Đại học An Giang Phát triển nông thôn A00, A01, B00 17.5 70
TGA Đại học An Giang Nuôi trồng thủy sản A00, A01, B00 17.25 40
TGA Đại học An Giang Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, A01, B00 17.5 100

Nguồn: Trường dược sài gòn

Exit mobile version